--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai sơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai sơn
+
To develop, to utilize the highland or the difficult region
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai sơn"
Những từ có chứa
"khai sơn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 916
Từ vừa tra
+
khai sơn
:
To develop, to utilize the highland or the difficult region
+
so đo
:
Compare the advantages and disadvantaes (of something)
+
clinical anatomy
:
giải phẫu lâm sàng.
+
banjo
:
(âm nhạc) đàn banjô
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe